Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đủ ăn
[đủ ăn]
|
to have enough to eat
To earn enough to live on
The countries where people don't have enough food; The countries where people don't have enough to eat
Từ điển Việt - Việt
đủ ăn
|
động từ
nhu cầu cuộc sống không thiếu
lương tháng đủ ăn ngày hai bữa